🌟 후비다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후비다 (
후비다
) • 후비어 (후비어
후비여
) • 후비니 ()📚 Annotation: 주로 '가슴을 후비다', '마음을 후비다'로 쓴다.
🗣️ 후비다 @ Giải nghĩa
- 쑤시다 : 꼬챙이나 막대기 등으로 마구 찌르거나 후비다.
🗣️ 후비다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅂㄷ: Initial sound 후비다
-
ㅎㅂㄷ (
한반도
)
: 아시아 대륙의 동북쪽 끝에 있는 반도. 제주도를 포함한 한국 국토의 전역을 포함한다.
☆
Danh từ
🌏 HANBANDO; BÁN ĐẢO HÀN: Bán đảo ở cuối phía Đông Bắc của đại lục châu Á. Bao gồm toàn bộ lãnh thổ Hàn Quốc kể cả đảo Jeju. -
ㅎㅂㄷ (
흙바닥
)
: 흙으로 된 바닥.
Danh từ
🌏 NỀN ĐẤT: Nền được tạo nên bằng đất. -
ㅎㅂㄷ (
후비다
)
: 틈이나 구멍 속을 긁거나 돌려서 파내다.
Động từ
🌏 NGOÁY, KHOÁY, KHOÉT: Cào hoặc quay đào bên trong lỗ hay kẽ. -
ㅎㅂㄷ (
해부도
)
: 생물의 내부 구조를 자세하게 그린 그림.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ GIẢI PHẪU, HÌNH GIẢI PHẪU: Tranh vẽ một cách chi tiết về cấu trúc bên trong của sinh vật. -
ㅎㅂㄷ (
해보다
)
: 대들어 승부를 가리거나 싸우다.
Động từ
🌏 ĐỌ SỨC MỘT PHEN: Đánh nhau hoặc phân chia thắng bại. -
ㅎㅂㄷ (
후발대
)
: 남들보다 늦게 출발하는 부대나 무리.
Danh từ
🌏 NHÓM SAU, ĐỘI ĐI SAU: Những người hay đội quân xuất phát muộn hơn người khác. -
ㅎㅂㄷ (
해병대
)
: 바다와 땅 어디에서도 싸울 수 있도록 조직되고 훈련된 부대.
Danh từ
🌏 QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN, HẢI QUÂN ĐÁNH BỘ: Quân đội được tổ chức và được huấn luyện để có thể chiến đấu ở cả biển và đất liền. -
ㅎㅂㄷ (
흉보다
)
: 다른 사람의 좋지 않은 점을 들어 말하다.
Động từ
🌏 NÓI XẤU, BỚI MÓC ĐIỂM XẤU: Lấy điểm không tốt của người khác ra nói. -
ㅎㅂㄷ (
혓바닥
)
: 혀의 윗면.
Danh từ
🌏 MẶT LƯỠI: Mặt trên của lưỡi. -
ㅎㅂㄷ (
헐벗다
)
: 가난하여 옷이 다 해지고 낡아 벗다시피 하다.
Động từ
🌏 TE TUA, TƠI TẢ, RÁCH RƯỚI: Nghèo khổ nên quần áo cũ và rách nát như không mặc. -
ㅎㅂㄷ (
흙벽돌
)
: 흙으로 만든 벽돌.
Danh từ
🌏 GẠCH ĐỎ: Gạch được làm bằng đất.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138)