🌟 회귀 (回歸)

Danh từ  

1. 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아감.

1. SỰ LÙI VỀ, SỰ QUAY VỀ: Việc quay một vòng và trở lại vị trí vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원점 회귀.
    Origin regression.
  • 고향으로의 회귀.
    Return to hometown.
  • 과거로의 회귀.
    A return to the past.
  • 회귀가 되다.
    Regression.
  • 회귀를 하다.
    Regression.
  • 누구도 과거 체제로의 회귀는 원하지 않았다.
    No one wanted a return to the past system.
  • 아무리 옛것이 좋다고 하더라도 무조건적인 과거로의 회귀는 바람직하지 않다.
    No matter how good the old is, an unconditional return to the past is undesirable.
  • 쓰레기로 물을 오염시켜 놓은 상황에서 연어의 회귀를 바랄 수는 없다.
    In a situation where water has been contaminated with waste, one cannot hope for salmon's return.
  • 오늘은 어떤 코스로 등산을 할 거예요?
    Which course are you going to go hiking today?
    절을 지나서 산꼭대기까지 갔다가 다시 출발점으로 회귀를 할 거야.
    We'll go through the temple to the top of the mountain and then go back to the starting point.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회귀 (회귀) 회귀 (훼귀)
📚 Từ phái sinh: 회귀되다(回歸되다): 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가게 되다. 회귀하다(回歸하다): 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가다. 회귀적: 한 바퀴 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46)