🌟 회귀하다 (回歸 하다)

Động từ  

1. 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가다.

1. LÙI VỀ, QUAY VỀ: Quay một vòng và trở lại vị trí vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체제가 회귀하다.
    The system returns.
  • 과거로 회귀하다.
    Return to the past.
  • 원점으로 회귀하다.
    Return to square one.
  • 종전의 체제로 회귀하다.
    Return to the former system.
  • 출발점으로 회귀하다.
    Return to the starting point.
  • 하천으로 회귀하는 연어의 대부분은 이곳을 통과한다.
    Most of the salmon returning to the stream pass through here.
  • 인간이라면 누구나 자신이 태어난 땅으로 회귀하고 싶은 본능이 있을 것이다.
    Every human being must have an instinct to return to the land where he was born.
  • 수산물 시세가 크게 올랐어요.
    Seafood prices have risen sharply.
    이번 달 안에 정상적인 수준으로 회귀할 거예요.
    We'll be back to normal within this month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회귀하다 (회귀하다) 회귀하다 (훼귀하다)
📚 Từ phái sinh: 회귀(回歸): 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)