🌟 회귀되다 (回歸 되다)

Động từ  

1. 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가게 되다.

1. ĐƯỢC LÙI VỀ, ĐƯỢC QUAY VỀ: Được quay một vòng và trở lại vị trí vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제도가 회귀되다.
    The system returns.
  • 과거로 회귀되다.
    Return to the past.
  • 옛날로 회귀되다.
    Returning to the old days.
  • 원점으로 회귀되다.
    Return to origin.
  • 정상적인 수준으로 회귀되다.
    Return to normal level.
  • 전문가들은 크게 오른 시세가 이번 달에 정상으로 회귀될 것으로 내다봤다.
    Experts predict that the market will return to normal this month.
  • 어렵게 지켜 온 검찰의 독립이 과거로 회귀되는 일이 있어서는 안 된다.
    The hard-won independence of the prosecution should not be reversed.
  • 이번 사안에 대해 여야가 서로 주장을 굽히지 않고 있어요.
    The ruling and opposition parties are sticking to each other on this issue.
    이러다가는 정국이 다시 대화 단절의 국면으로 회귀되겠어요.
    At this rate, the political situation will return to a phase of disconnection.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회귀되다 (회귀되다) 회귀되다 (훼귀뒈다)
📚 Từ phái sinh: 회귀(回歸): 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91)