🌟 회담하다 (會談 하다)

Động từ  

1. 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의하다.

1. HỘI ĐÀM: Nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양국의 정상이 회담하다.
    Leaders of the two countries hold talks.
  • 간부들과 회담하다.
    Hold talks with officials.
  • 북한 측과 회담하다.
    Hold talks with the north korean side.
  • 수일 내로 회담하다.
    Meet in the next few days.
  • 한반도 문제로 회담하다.
    Talks on korean peninsula issues.
  • 대통령은 현재 청와대에서 인도 총리와 회담하고 있다.
    The president is currently in talks with the indian prime minister at cheong wa dae.
  • 각 당의 대표들이 한자리에 모여 정치 현안에 대해 회담했다.
    Representatives of each party gathered in one place to hold talks on pending political issues.
  • 세계 정상들이 서울에 모인 이유가 뭐야?
    Why are world leaders gathered in seoul?
    환경 문제에 대해 회담할 예정이래.
    They're going to talk about environmental issues.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회담하다 (회ː담하다) 회담하다 (훼ː담하다)
📚 Từ phái sinh: 회담(會談): 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.

🗣️ 회담하다 (會談 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110)