🌟 회답 (回答)

Danh từ  

1. 물음이나 편지 등에 대하여 반응함. 또는 그런 반응.

1. SỰ HỒI ĐÁP, SỰ HỒI ÂM; HỒI ÂM: Việc trả lời câu hỏi hay thư từ... Hoặc câu trả lời đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회답이 오다.
    A reply comes.
  • 회답을 기다리다.
    Wait for a reply.
  • 회답을 받다.
    Receive a reply.
  • 회답을 보내다.
    Send a reply.
  • 회답을 주다.
    Give a reply.
  • 회사 측은 임금 협상에 성실히 임하겠다는 회답을 보내왔다.
    The company has sent a reply that it will faithfully engage in wage negotiations.
  • 군대에 가 있는 아들에게 편지를 보냈는데 한 달째 회답이 없었다.
    I sent a letter to my son, who was in the army, and he hasn't replied for a month.
  • 민준이랑 내일 영화 보기로 했어?
    Are you going to watch a movie with min-joon tomorrow?
    어떻게 될지 모르겠어. 민준이한테 메시지를 보냈는데 아직 회답이 안 왔거든.
    I don't know what's gonna happen. i sent a message to minjun, but he hasn't replied yet.
Từ đồng nghĩa 답(答): 부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그런 말., 질문이나 문제가 요구하는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회답 (회답) 회답 (훼답) 회답이 (회다비훼다비) 회답도 (회답또훼답또) 회답만 (회담만훼담만)
📚 Từ phái sinh: 회답하다(回答하다): 물음이나 편지 등에 대하여 반응하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10)