🌟 회색빛 (灰色 빛)

Danh từ  

1. 재의 빛깔과 같이 흰빛을 띤 검은빛.

1. MÀU XÁM, MÀU TRO: Màu tối ánh lên sắc xám giống như màu của tro.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회색빛 구름.
    Gray clouds.
  • 회색빛 도시.
    Gray city.
  • 회색빛 시멘트 건물.
    Gray cement building.
  • 회색빛 하늘.
    Gray skies.
  • 회색빛이 돌다.
    Grayish.
  • 하늘이 회색빛을 띤 구름으로 뒤덮여 있는 것을 보니 비가 올 것 같다.
    Seeing the sky covered with grayish clouds, it seems likely to rain.
  • 이 지역에는 회색빛 시멘트로 지어진 주택들이 빼곡하게 들어서 있다.
    This area is packed with houses built of gray cement.
  • 며칠째 계속 날씨가 좋지 않네.
    The weather has been bad for days.
    응, 며칠 동안 회색빛 하늘만 보니 마음도 우울해지는 것 같아.
    Yeah, looking at the gray sky for days makes me feel depressed, too.
Từ đồng nghĩa 잿빛: 재의 빛깔과 같이 흰빛을 띤 검은빛.
Từ đồng nghĩa 회색(灰色): 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색., (비유적으로) 정치적, 사상적 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회색빛 (회색삗) 회색빛 (훼색삗) 회색빛이 (회색삐치훼색삐치) 회색빛도 (회색삗또훼색삗또) 회색빛만 (회색삔만훼색삔만)


🗣️ 회색빛 (灰色 빛) @ Giải nghĩa

🗣️ 회색빛 (灰色 빛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273)