🌟 회고록 (回顧錄)

Danh từ  

1. 지나간 일을 돌이켜 생각하며 적은 기록.

1. NHẬT KÝ HỒI TƯỞNG: Bản ghi lại những suy nghĩ về những việc đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정치인의 회고록.
    The memoirs of politicians.
  • 회고록이 출판되다.
    A memoir is published.
  • 회고록을 기록하다.
    Record a memoir.
  • 회고록을 남기다.
    Leave a memoir.
  • 회고록을 쓰다.
    Write a memoir.
  • 회고록을 집필하다.
    Write a memoir.
  • 그는 회고록에서 자신의 인생을 객관적으로 써 내려가고 있다.
    He's writing his life objectively in his memoirs.
  • 그의 회고록을 보면 그가 어떠한 삶을 살아왔는지 알 수 있다.
    Look at his memoirs and you can see what life he's been through.
  • 아버지는 은퇴하신 후 회고록을 집필하며 시간을 보내고 계신다.
    My father is spending his time writing memoirs after retirement.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회고록 (회고록) 회고록 (훼고록) 회고록이 (회고로기훼고로기) 회고록도 (회고록또훼고록또) 회고록만 (회고롱만훼고롱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59)