🌟 회고담 (回顧談)

Danh từ  

1. 지나간 일을 생각하며 하는 이야기.

1. CÂU CHUYỆN HỒI TƯỞNG, CÂU CHUYỆN HOÀI CỔ: Câu chuyện suy nghĩ lại những việc đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지난날의 회고담.
    Retrospective stories of the past.
  • 회고담이 오가다.
    Retrospective talk goes back and forth.
  • 회고담을 기록하다.
    Record a memoir.
  • 회고담을 나누다.
    Share reminiscences.
  • 회고담을 연재하다.
    Serialize a memoir.
  • 회고담에 매료되다.
    Be fascinated by the memoirs.
  • 나는 오랜만에 옛 친구들을 만나 유년 시절의 회고담을 나누었다.
    I met my old friends after a long time and shared my childhood memories.
  • 이 이야기는 안타깝게 죽음을 맞이한 영웅에 대한 회고담이다.
    This story is a memoir about a hero who sadly died.
  • 작가는 삼 회에 걸쳐 일간지에 자신의 회고담을 연재하였다.
    The author wrote his memoirs in daily newspapers three times.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회고담 (회고담) 회고담 (훼고담)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138)