🌟 나불나불하다

Động từ  

1. (속된 말로) 조심하지 않고 자꾸 아무렇게나 말을 하다.

1. SUỒNG SẢ, NHĂNG CUỘI: (cách nói thông tục) Thường hay nói năng bừa bãi và không thận trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나불나불하며 말을 뱉다.
    Spit out a word with a bugle.
  • 입을 나불나불하다.
    Mouth flutter.
  • 지수는 늘 남의 흉을 보느라고 입을 나불나불했다.
    Jisoo was always on the lookout for other people's faults.
  • 승규는 입을 나불나불하며 내 비밀을 퍼뜨리고 다녔다.
    Seung-gyu went around spreading my secrets with his mouth wide open.
  • 아까 부장님께 김 대리가 꾸중 듣는 거 봤어? 심하게 혼나더라.
    Did you see assistant manager kim getting scolded earlier? i got in a lot of trouble.
    김 대리가 입을 나불나불하면서 말대꾸를 하다가 더 혼난 게지.
    Assistant manager kim was more scolded for talking back to her.
Từ đồng nghĩa 나불거리다: (속된 말로) 조심하지 않고 아무렇게나 말하다.
Từ đồng nghĩa 나불대다: (속된 말로) 조심하지 않고 자꾸 아무렇게나 말을 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나불나불하다 (나불라불하다)
📚 Từ phái sinh: 나불나불: (속된 말로) 조심하지 않고 아무렇게나 말을 하는 모양.

💕Start 나불나불하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)