🌟 호통

Danh từ  

1. 몹시 화가 나서 크게 소리를 지르거나 꾸짖음. 또는 그 소리.

1. (SỰ) QUÁT THÁO, LA MẮNG: Việc mắng mỏ hoặc lớn tiếng vì rất tức giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호통.
    Big bawl.
  • 불같은 호통.
    A fiery roar.
  • 호통 소리.
    A roar.
  • 야단과 호통.
    Raging and shouting.
  • 호통이 떨어지다.
    Raging comes down.
  • 호통을 치다.
    Blow.
  • 호통을 하다.
    Scold.
  • 아버지는 외박한 아들에게 어딜 갔다 왔느냐며 호통을 치셨다.
    The father yelled at his only son, "where have you been?".
  • 아이는 선생님의 야단과 호통에 눈물을 뚝뚝 흘리며 잘못을 빌었다.
    The child made a mistake, shedding tears in the teacher's rages and cries.
  • 할아버지께서 아끼시는 도자기를 깨뜨려 버렸는데 이걸 어쩌죠?
    I broke my grandfather's favorite pottery. what do i do with this?
    그러게 말이다. 할아버지께서 아시면 당장 매서운 호통이 떨어질 텐데.
    I know. if grandpa finds out, he'll be furious right away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호통 (호통)
📚 Từ phái sinh: 호통하다: 몹시 화가 나서 크게 소리를 지르거나 꾸짖다.

🗣️ 호통 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91)