🌟 호통치다

Động từ  

1. 크게 꾸짖거나 혼을 내다.

1. LA MẮNG, NẠT NỘ: Mắng mỏ hoặc làm cho sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자주 호통치다.
    Blow often.
  • 크게 호통치다.
    Give a loud cry.
  • 한바탕 호통치다.
    A bawl.
  • 아버지는 아이가 나쁜 행동을 할 때마다 호통치며 벌을 주었다.
    The father bawled and punished the child whenever he did something bad.
  • 김 사장이 크게 호통치자 박 대리의 얼굴은 점점 붉게 달아올랐다.
    When kim roared loudly, park's face grew redder and redder.
  • 너 이놈의 자식, 또 사고 칠 거면 지금 짐 싸서 나가.
    You son of a bitch, if you're going to get into trouble again, pack up and get out now.
    아유, 여보. 너무 호통치지 마세요. 애가 놀라겠어요.
    Oh, honey, don't yell at me too much. he's going to be surprised.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호통치다 (호통치다) 호통치어 (호통치어호통치여) 호통쳐 (호통처) 호통치니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Gọi món (132) Luật (42) Đời sống học đường (208)