🌟 호피 (虎皮)

Danh từ  

1. 호랑이의 털가죽.

1. DA HỔ, DA CỌP: Da lông của con hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호피 무늬.
    Leopard print.
  • 호피 장식.
    Leopard print.
  • 호피 조끼.
    A leopard vest.
  • 호피 코트.
    Hopi coat.
  • 호피로 만들다.
    Make into leopard print.
  • 모델이 호피 무늬 의상을 입고 야성미를 드러내고 있다.
    The model shows wild beauty in leopard print costumes.
  • 추운 움막 안에는 호피로 된 따뜻한 보료들이 둥글게 놓여져 있었다.
    Inside the cold mudslide, warm cures of leopard print lay round.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호피 (호ː피)

🗣️ 호피 (虎皮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365)