🌟 호혜적 (互惠的)
Danh từ
1. 서로 특별한 혜택을 주고받는 것.
1. TÍNH CHẤT CÓ ĐI CÓ LẠI, TÍNH CHẤT HẢO Ý SONG PHƯƠNG, TÍNH CHẤT CỞI MỞ LẪN NHAU: Việc cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau.
-
호혜적인 거래.
A reciprocal deal. -
호혜적인 관계.
A reciprocal relationship. -
호혜적인 성격.
A reciprocal character. -
호혜적인 입장.
A reciprocal position. -
호혜적인 작용.
A reciprocal action. -
호혜적인 행위.
A reciprocal act. -
경제 협력은 쌍방에게 상호 보완적이고 호혜적인 성격이 강하다고 할 수 있습니다.
Economic cooperation is complementary and reciprocal to both parties. -
후보자는 중소기업과 대기업이 호혜적으로 협력하는 경제 구조를 만들겠다고 선언했다.
The candidate declared that he would create an economic structure in which small and medium-sized enterprises and large enterprises cooperate in a reciprocal.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호혜적 (
호ː혜적
) • 호혜적 (호ː헤적
)
📚 Từ phái sinh: • 호혜(互惠): 서로 특별한 혜택을 주고받는 일.
🌷 ㅎㅎㅈ: Initial sound 호혜적
-
ㅎㅎㅈ (
해학적
)
: 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀI HƯỚC: Có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị. -
ㅎㅎㅈ (
해학적
)
: 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HÀI HƯỚC: Cái có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị. -
ㅎㅎㅈ (
현학적
)
: 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT RA VẺ THÔNG THÁI, TÍNH CHẤT TỎ VẺ HƠN NGƯỜI: Sự kiêu căng và khoe khoang về việc được học nên biết nhiều kiến thức. -
ㅎㅎㅈ (
현학적
)
: 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RA VẺ THÔNG THÁI, CÓ TÍNH CHẤT TỎ VẺ HƠN NGƯỜI: Kiêu căng và khoe khoang về việc được học nên biết nhiều kiến thức. -
ㅎㅎㅈ (
호혜적
)
: 서로 특별한 혜택을 주고받는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CÓ ĐI CÓ LẠI, TÍNH CHẤT HẢO Ý SONG PHƯƠNG, TÍNH CHẤT CỞI MỞ LẪN NHAU: Việc cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau. -
ㅎㅎㅈ (
희화적
)
: 우습고 재미있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀI HƯỚC: Buồn cười và thú vị. -
ㅎㅎㅈ (
호혜적
)
: 서로 특별한 혜택을 주고받는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CÓ ĐI CÓ LẠI, MANG TÍNH CHẤT HẢO Ý SONG PHƯƠNG, MANG TÍNH CỞI MỞ LẪN NHAU: Cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau. -
ㅎㅎㅈ (
합환주
)
: 전통 결혼식에서 신랑 신부가 서로 잔을 바꾸어 마시는 술.
Danh từ
🌏 HAPHWANJU; RƯỢU HỢP HOAN: Rượu mà cô dâu chú rể đổi chén cho nhau rồi uống trong hôn lễ truyền thống. -
ㅎㅎㅈ (
희화적
)
: 우습고 재미있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HÀI HƯỚC: Cái buồn cười và thú vị.
• Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)