🌟 호혜적 (互惠的)

Danh từ  

1. 서로 특별한 혜택을 주고받는 것.

1. TÍNH CHẤT CÓ ĐI CÓ LẠI, TÍNH CHẤT HẢO Ý SONG PHƯƠNG, TÍNH CHẤT CỞI MỞ LẪN NHAU: Việc cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호혜적인 거래.
    A reciprocal deal.
  • 호혜적인 관계.
    A reciprocal relationship.
  • 호혜적인 성격.
    A reciprocal character.
  • 호혜적인 입장.
    A reciprocal position.
  • 호혜적인 작용.
    A reciprocal action.
  • 호혜적인 행위.
    A reciprocal act.
  • 경제 협력은 쌍방에게 상호 보완적이고 호혜적인 성격이 강하다고 할 수 있습니다.
    Economic cooperation is complementary and reciprocal to both parties.
  • 후보자는 중소기업과 대기업이 호혜적으로 협력하는 경제 구조를 만들겠다고 선언했다.
    The candidate declared that he would create an economic structure in which small and medium-sized enterprises and large enterprises cooperate in a reciprocal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호혜적 (호ː혜적) 호혜적 (호ː헤적)
📚 Từ phái sinh: 호혜(互惠): 서로 특별한 혜택을 주고받는 일.

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92)