🌟 호혜적 (互惠的)

Danh từ  

1. 서로 특별한 혜택을 주고받는 것.

1. TÍNH CHẤT CÓ ĐI CÓ LẠI, TÍNH CHẤT HẢO Ý SONG PHƯƠNG, TÍNH CHẤT CỞI MỞ LẪN NHAU: Việc cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호혜적인 거래.
    A reciprocal deal.
  • 호혜적인 관계.
    A reciprocal relationship.
  • 호혜적인 성격.
    A reciprocal character.
  • 호혜적인 입장.
    A reciprocal position.
  • 호혜적인 작용.
    A reciprocal action.
  • 호혜적인 행위.
    A reciprocal act.
  • 경제 협력은 쌍방에게 상호 보완적이고 호혜적인 성격이 강하다고 할 수 있습니다.
    Economic cooperation is complementary and reciprocal to both parties.
  • 후보자는 중소기업과 대기업이 호혜적으로 협력하는 경제 구조를 만들겠다고 선언했다.
    The candidate declared that he would create an economic structure in which small and medium-sized enterprises and large enterprises cooperate in a reciprocal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호혜적 (호ː혜적) 호혜적 (호ː헤적)
📚 Từ phái sinh: 호혜(互惠): 서로 특별한 혜택을 주고받는 일.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)