🌟 호호대다

Động từ  

1. 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.

1. THỔI PHÙ PHÙ, THỔI HÙ HÙ: Chu miệng rồi liên tục thổi hơi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호호대는 입.
    Hooray mouth.
  • 국물을 호호대다.
    Hopping the soup.
  • 손을 호호대다.
    Give a big hand.
  • 입김을 호호대다.
    Keep one's breath alive.
  • 뜨거워서 호호대다.
    It's so hot that it's like a boom.
  • 식히려고 호호대다.
    Ho-ho-ho-da-da-da-da-da to cool it down.
  • 동생이 뜨거운 김이 오르는 어묵을 호호대면서 먹는다.
    My brother snatches hot steaming fish cakes.
  • 삼월이 되었지만 아직 아침에는 손을 호호댈 정도로 바람이 차다.
    It's march, but it's still windy enough to blow your hands in the morning.
  • 껍질도 못 까고 호호대는 걸 보니 고구마가 아직도 뜨거운가 봐.
    I guess the sweet potato is still hot because you can't even peel it.
    응, 먹기 좋게 식기만을 기다리고 있어.
    Yeah, just waiting for a bite to eat.
Từ đồng nghĩa 호호거리다: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.
Từ đồng nghĩa 호호하다: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호호대다 (호호대다)
📚 Từ phái sinh: 호호: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43)