🌟 호호

Phó từ  

1. 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃는 소리. 또는 그 모양.

1. HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호호 웃다.
    Laugh loudly.
  • 유민이가 손등으로 입을 가리며 호호 웃었다.
    Yoomin laughed loudly, covering her mouth with the back of her hand.
  • 그녀는 큰 소리로 웃다가 사장님이 들어오자 호호 웃기 시작했다.
    She laughed out loud and then began to laugh loudly when the boss came in.
  • 지수 씨는 정말 미인이시네요.
    Jisoo, you're so beautiful.
    호호, 아니에요.
    Ho-ho, no.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호호 (호호)
📚 Từ phái sinh: 호호거리다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다. 호호대다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다. 호호하다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃다.

📚 Annotation: 주로 여자의 웃음소리를 나타낸다.

🗣️ 호호 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17)