🌟 호호거리다

Động từ  

1. 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.

1. CƯỜI HƠ HƠ, CƯỜI HÔ HÔ: Miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김 여사는 입에 손을 가져다 대고 호호거리고 웃었다.
    Mrs. kim snarled and laughed with her hand in her mouth.
  • 유민은 무엇이 통쾌하다는 것인지 호호거리고 웃었다.
    Yu-min snarled and laughed what was exhilarating.
  • 그녀는 호호거리며 아직도 눈치를 못 챘냐고 나한테 반문했다.
    She roared back to me asking if she still didn't notice.
Từ đồng nghĩa 호호대다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호호거리다 (호호거리다)
📚 Từ phái sinh: 호호: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 호호거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67)