🌟 호호거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호호거리다 (
호호거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 호호: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅎㅎㄱㄹㄷ: Initial sound 호호거리다
-
ㅎㅎㄱㄹㄷ (
호호거리다
)
: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.
Động từ
🌏 THỔI PHÙ PHÙ, THỔI HÙ HÙ: Chu miệng rồi liên tục thổi hơi ra. -
ㅎㅎㄱㄹㄷ (
후후거리다
)
: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.
Động từ
🌏 THỔI PHÙ PHÙ: Dẩu, bụm miệng cho tròn và liên tục thổi nhiều hơi ra. -
ㅎㅎㄱㄹㄷ (
호호거리다
)
: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI HƠ HƠ, CƯỜI HÔ HÔ: Miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu. -
ㅎㅎㄱㄹㄷ (
흑흑거리다
)
: 너무 슬프고 서러워 숨을 거칠게 쉬며 우는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 THỔN THỨC KHÓC, KHÓC NỨC NỞ: Buồn hoặc đau lòng quá nên cứ phát ra tiếng thở mạnh và khóc. -
ㅎㅎㄱㄹㄷ (
흥흥거리다
)
: 코를 계속 세게 풀거나 콧김을 불다.
Động từ
🌏 XỊT XỊT, KHỊT KHỊT: Liên tục xì mũi thật mạnh hoặc thổi hơi mũi. -
ㅎㅎㄱㄹㄷ (
히히거리다
)
: 마음에 흐뭇하여 싱겁게 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI HIHI, CƯỜI KHÚC KHÍCH: Cứ cười nhạt một cách hài lòng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎㄱㄹㄷ (
헉헉거리다
)
: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỒNG HỘC, THỞ HỔN HỂN: Liên tục tạo ra tiếng thở dồn dập vì rất ngạc nhiên hay thở dốc. -
ㅎㅎㄱㄹㄷ (
헤헤거리다
)
: 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI HEHE, CƯỜI HÊ HÊ: Hơi mở miệng và cứ cười một cách nhẹ nhàng.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67)