🌟 호화 (豪華)

  Danh từ  

1. 사치스럽고 화려함.

1. SỰ HÀO HOA: Sự xa xỉ và hoa lệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호화 가구.
    Luxury furniture.
  • 호화 결혼식.
    Luxury wedding.
  • 호화 별장.
    A luxurious villa.
  • 호화 생활.
    Luxury life.
  • 호화 여객선.
    Luxury passenger ship.
  • 호화 유람선.
    Luxury cruise ship.
  • 호화 장식.
    Luxury decorations.
  • 호화 주택.
    A luxurious house.
  • 호화 크루즈.
    Luxurious cruise.
  • 호화 혼수.
    A luxury coma.
  • 호화를 누리다.
    Enjoy luxury.
  • 기업들은 외제차 제공 등의 호화 이벤트로 고객의 관심을 끌었다.
    Companies have attracted customers' attention with lavish events, such as the provision of foreign cars.
  • 그는 백만장자가 된다면 휴양지에서 요트를 타고 샴페인을 즐기는 호화 생활을 해 보고 싶었다.
    If he became a millionaire, he wanted to live a luxurious life of yachting and champagne at a resort.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호화 (호화)
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Việc nhà  

🗣️ 호화 (豪華) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Du lịch (98) Mua sắm (99) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47)