🌟 호화롭다 (豪華 롭다)

Tính từ  

1. 사치스럽고 화려한 느낌이 있다.

1. HÀO HOA: Xa xỉ và hoa lệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호화로운 생활.
    A life of luxury.
  • 호화롭게 꾸미다.
    To decorate luxuriously.
  • 호화롭게 살다.
    Live in luxury.
  • 왕은 웅장하고 호화로운 궁전을 지어 자신의 위세를 과시했다.
    The king made a magnificent and luxurious palace to show off his authority.
  • 그는 고급 스포츠카를 사고 해외여행을 다니며 호화롭게 살았다.
    He bought a luxury sports car, traveled abroad, and lived in luxury.
  • 김 사장의 별장 안은 비싼 가구와 장식들로 몹시 호화롭고 사치스러웠다.
    Inside kim's villa was extremely luxurious and luxurious with expensive furniture and decorations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호화롭다 (호화롭따) 호화로운 (호화로운) 호화로워 (호화로워) 호화로우니 (호화로우니) 호화롭습니다 (호화롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 호화로이: 사치스럽고 화려한 느낌이 있게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47)