🌟 호화롭다 (豪華 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호화롭다 (
호화롭따
) • 호화로운 (호화로운
) • 호화로워 (호화로워
) • 호화로우니 (호화로우니
) • 호화롭습니다 (호화롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 호화로이: 사치스럽고 화려한 느낌이 있게.
🌷 ㅎㅎㄹㄷ: Initial sound 호화롭다
-
ㅎㅎㄹㄷ (
호화롭다
)
: 사치스럽고 화려한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 HÀO HOA: Xa xỉ và hoa lệ. -
ㅎㅎㄹㄷ (
허허롭다
)
: 장소나 공간 등이 텅 빈 듯하다.
Tính từ
🌏 THÊNH THÊNH, MÊNH MÔNG, BAO LA: Nơi chốn hay không gian cứ như là hoàn toàn trống.
• Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)