🌟 관계 (官界)

Danh từ  

1. 국가의 각 기관이나 그 기관 관리들의 활동 분야.

1. GIỚI QUAN CHỨC, GIỚI CÔNG CHỨC: Lĩnh vực hoạt động của các cơ quan nhà nước hay các quan chức cơ quan đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관계가 어수선하다.
    Relationships are in disarrayed.
  • 관계를 떠나다.
    Leave a relationship.
  • 관계에 진출하다.
    Enter into a relationship.
  • 관계에서 물러나다.
    Retreat from a relationship.
  • 관계와 교류하다.
    Interact with relationships.
  • 대통령은 관계와 학계의 경제 전문가들을 불러들여 물가 안정을 논의했다.
    The president called in economic experts from relations and academia to discuss price stability.
  • 최근 몇몇 국회의원들의 뇌물 사건으로 관계가 시끄러운 상태이다.
    Relations have been noisy over recent bribery scandals involving several lawmakers.
  • 저는 내년 선거에 출마해서 정치를 해 보려고 합니다.
    I'm going to run for politics next year.
    그렇다면 먼저 관계 인사들을 알아 두는 게 좋겠구먼.
    Then we'd better get to know the people involved first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관계 (관계) 관계 (관게)


🗣️ 관계 (官界) @ Giải nghĩa

🗣️ 관계 (官界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82)