🌟 호환성 (互換性)

Danh từ  

1. 기능이나 적합성을 유지하면서 장치나 기기의 부품 등을 다른 기계의 것과 서로 바꾸어 쓸 수 있는 성질.

1. TÍNH TƯƠNG HỢP: Tính chất duy trì chức năng hoặc tính phù hợp, đồng thời có thể dùng thay đổi phụ tùng của máy hay thiết bị với cái của máy khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호환성이 있다.
    Compatible.
  • 호환성이 좋다.
    Good compatibility.
  • 호환성을 높이다.
    Increase compatibility.
  • 호환성을 보강하다.
    Reinforce compatibility.
  • 뛰어난 호환성.
    Excellent compatibility.
  • 디지털 방식은 통신 및 전자 기기와의 연결 면에서 호환성이 좋았다.
    The digital method was compatible in terms of communication and connectivity with electronic devices.
  • 이번 제품은 부품 교체 시 타사의 제품도 사용할 수 있게 호환성을 높였다.
    This product has increased compatibility so that third-party products can also be used when replacing parts.
  • 이 접속 장치는 원래 쓰던 제품과 다른데 써도 될까요?
    Can i use this connection for something different from the original one?
    그 제품은 호환성을 가지고 있으니까 써도 괜찮을 거예요.
    The product is compatible, so you can use it.

2. 하드웨어나 소프트웨어를 다른 종류의 컴퓨터나 장치에서도 그대로 사용할 수 있는 성질.

2. TÍNH TƯƠNG THÍCH: Tính chất có thể dùng nguyên phần mềm hay phần cứng ở thiết bị hay máy tính chủng loại khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소프트웨어 호환성.
    Software compatibility.
  • 프로그램 호환성.
    Program compatibility.
  • 호환성이 떨어지다.
    Be incompatible.
  • 호환성이 뛰어나다.
    Excellent compatibility.
  • 호환성이 있다.
    Compatible.
  • 이전 시대의 컴퓨터들은 프로그램의 호환성이 없다는 단점이 있었다.
    Previous computers had the disadvantage of not having program compatibility.
  • 이 소프트웨어는 호환성이 뛰어나서 대부분의 컴퓨터에서 활용될 수 있다.
    This software is highly compatible and can be used in most computers.
  • 새로 출시된 제품은 어떤 점이 좋습니까?
    What do you like about the new product?
    프로그램의 호환성을 높여서 사용자의 효율을 극대화한 점이죠.
    Maximize user efficiency by increasing program compatibility.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호환성 (호ː환썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99)