🌟 호흡기 (呼吸器)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호흡기 (
호흡끼
)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể Sử dụng bệnh viện
🗣️ 호흡기 (呼吸器) @ Ví dụ cụ thể
- 스쿠버 다이빙을 할 때는 물안경, 호흡기, 잠수복 등 많은 장비가 필요하다. [스쿠버 다이빙 (scubadiving)]
- 일가족이 사고로 연탄가스에 중독되어 심각한 호흡기 곤란과 의식 불명에 처하게 되었다. [중독되다 (中毒되다)]
- 일부 유해한 박테리아는 호흡기 질환을 일으키거나 질병을 유발한다. [박테리아 (bacteria)]
- 동생은 호흡기 질환이 있어서 달리기를 하면 숨쉬기를 힘들어한다. [질환 (疾患)]
- 봄만 되면 황사가 중국에서 한국으로 불어오기 때문에 호흡기 질환에 주의해야 한다. [불어오다]
- 나는 봄만 되면 불어닥치는 황사 때문에 호흡기 질환을 자주 앓는다. [불어닥치다]
- 호흡기 계통. [계통 (系統)]
- 에어컨을 청소하지 않으면 에어컨 속에 있는 진드기나 먼지가 호흡기 질환을 일으킬 수 있다. [청소하다 (淸掃하다)]
🌷 ㅎㅎㄱ: Initial sound 호흡기
-
ㅎㅎㄱ (
호흡기
)
: 사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN HÔ HẤP: Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật. -
ㅎㅎㄱ (
황혼기
)
: (비유적으로) 사람의 생애나 나라의 운명 등이 한창인 고비를 지나 점점 약해져 마지막에 이른 때.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ BÓNG XẾ, GIAI ĐOẠN XẾ CHIỀU: (cách nói ẩn dụ) Khoảng thời gian khi cuộc đời của con người hay vận mệnh của đất nước vượt qua giai đoạn thịnh vượng nhất và dần dần trở nên yếu đi dẫn tới giai đoạn cuối. -
ㅎㅎㄱ (
흡혈귀
)
: 밤에 무덤에서 나와 사람의 피를 빨아 먹는다고 하는 귀신.
Danh từ
🌏 QUỶ HÚT MÁU: Quỷ được cho rằng thường hiện ra từ những ngôi mộ vào ban đêm rồi hút máu của người. -
ㅎㅎㄱ (
황홀감
)
: 마음이나 시선을 빼앗겨 흥분된 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC NGÂY NGẤT, CẢM GIÁC ĐÊ MÊ, CẢM GIÁC MÊ LY: Cảm giác bị lôi cuốn tâm trí hay ánh nhìn dẫn đến hưng phấn. -
ㅎㅎㄱ (
하한가
)
: 주식 시장에서, 개별 주식이 하루에 내릴 수 있는 최저 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ SÀN: Giá thấp nhất mà cổ phiếu có thể hạ xuống trong ngày, trên thị trường chứng khoán. -
ㅎㅎㄱ (
황홀경
)
: 마음이나 시선을 빼앗겨 흥분된 경지나 지경.
Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI MÊ HỒN, TRẠNG THÁI MÊ LY: Trạng thái hay tình huống hưng phấn vì tinh thần hay ánh mắt bị cuốn hút.
• Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273)