🌟 일고여덟
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일고여덟 (
일고여덜
)📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.
🌷 ㅇㄱㅇㄷ: Initial sound 일고여덟
-
ㅇㄱㅇㄷ (
일거양득
)
: 한 가지 일을 해서 두 가지 이익을 얻음.
☆
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Sự làm một việc và nhận được hai lợi ích. -
ㅇㄱㅇㄷ (
일고여덟
)
: 일곱이나 여덟쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BẢY TÁM: Số khoảng bảy hay tám. -
ㅇㄱㅇㄷ (
일거일동
)
: 행동이나 움직임 하나하나.
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ NHẤT ĐỘNG: Từng hành động hay từng cử động dù là nhỏ nhất. -
ㅇㄱㅇㄷ (
어김없다
)
: 약속 등을 어기는 일이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn… -
ㅇㄱㅇㄷ (
일고여덟
)
: 일곱이나 여덟쯤의.
Định từ
🌏 BẢY TÁM: Khoảng chừng bảy hay tám.
• Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8)