🌟 혹사되다 (酷使 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혹사되다 (
혹싸되다
) • 혹사되다 (혹싸뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 혹사(酷使): 몹시 심하게 일을 시킴.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28)