🌟 혹사되다 (酷使 되다)

Động từ  

1. 몹시 심하게 쓰이거나 부려지다.

1. BỊ LẠM DỤNG TÀN TỆ, BỊ BẮT LAO ĐỘNG KHỔ SAI, BỊ BẮT NÔ DỊCH: Việc bị sai khiến hoặc sử dụng một cách rất thậm tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오랫동안 혹사된 그의 뼈마디는 오래된 나무처럼 추하고 딱딱했다.
    His long overworked bone was ugly and hard like an old tree.
  • 척추 질환은 평소 농사일로 혹사된 농촌 노인층에게 더 자주 발생한다.
    Spinal diseases occur more frequently in rural elderly people who are usually overworked by farming.
  • 머리카락을 스프레이로 단단하게 고정하고 다녔더니 머리카락이 많이 혹사됐다.
    I spray-tighten my hair and it's been overdone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혹사되다 (혹싸되다) 혹사되다 (혹싸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 혹사(酷使): 몹시 심하게 일을 시킴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67)