Từ đồng nghĩa
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
Start 호 호 End
Start
End
Start 흡 흡 End
Start 기 기 End
Start 관 관 End
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)