🌟 달그락달그락하다

Động từ  

1. 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그러한 소리를 내다.

1. CHẠM LỐC CỐC, KHUA LENG KENG, KÊU LỘP CỘP , KHUA, CHẠM: Đồ vật nhỏ liên tục va chạm nhẹ vào nhau phát ra âm thanh. Hoặc tạo ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달그락달그락하는 소리.
    A rattling sound.
  • 연필이 달그락달그락하다.
    The pencils clatter.
  • 필통이 달그락달그락하다.
    The pencil case is rattling.
  • 그릇을 달그락달그락하다.
    Clatter a bowl.
  • 깡통을 달그락달그락하다.
    Rattle a can.
  • 필통을 흔들었더니 안에 있던 연필들이 달그락달그락했다.
    I shook the pencil case and the pencils in it clattered.
  • 아내가 접시들을 달그락달그락하며 설거지를 하고 있었다.
    My wife was washing dishes, clapping dishes.
  • 어디에서 달그락달그락하는 소리가 들리는 것 같아.
    I think i hear a rattling sound from somewhere.
    내 가방에 넣어 둔 도시락이 흔들리면서 나는 소리야.
    The sound of the lunch box in my bag shaking.
Từ đồng nghĩa 달그락거리다: 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그러한 소리를…
Từ đồng nghĩa 달그락대다: 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그러한 소리를 …
큰말 덜그럭덜그럭하다: 크고 단단한 물건이 서로 자꾸 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그런 소리…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달그락달그락하다 (달그락딸그라카다)
📚 Từ phái sinh: 달그락달그락: 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪쳐 연달아 나는 소리.

💕Start 달그락달그락하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101)