Động từ
Từ đồng nghĩa
큰말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달그락달그락하다 (달그락딸그라카다) 📚 Từ phái sinh: • 달그락달그락: 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪쳐 연달아 나는 소리.
달그락딸그라카다
Start 달 달 End
Start
End
Start 그 그 End
Start 락 락 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101)