🌟 기우뚱기우뚱하다

Động từ  

1. 물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.

1. LẮC LƯ, TRÒNG TRÀNH, LIÊU XIÊU, NGẤT NGƯỠNG, RUNG, LẮC: Vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개가 기우뚱기우뚱하다.
    My head is wobbly.
  • 배가 기우뚱기우뚱하다.
    The ship is wobbly.
  • 버스가 기우뚱기우뚱하다.
    The bus is wobbly.
  • 몸을 기우뚱기우뚱하다.
    Lean body.
  • 좌우로 기우뚱기우뚱하다.
    Lean from side to side.
  • 바람을 따라 기우뚱기우뚱하던 돛대가 결국 부러졌다.
    The mast that was leaning along the wind finally broke.
  • 아주머니는 무거운 몸을 이끌고 기우뚱기우뚱하면서 계단을 올랐다.
    The aunt curled up the stairs with a heavy body.
  • 아이들은 고개를 기우뚱기우뚱하며 내가 앞에 나온 이유를 궁금해 했다.
    The children wobbled their heads and wondered why i came forward.
  • 차가 왜 이렇게 기우뚱기우뚱하지?
    Why is the car so wobbly?
    혹시 한쪽 바퀴에 바람이 빠진 건 아닐까요?
    Maybe one of the wheels is deflated?
Từ đồng nghĩa 기우뚱거리다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Từ đồng nghĩa 기우뚱대다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기우뚱기우뚱하다 (기우뚱기우뚱하다)
📚 Từ phái sinh: 기우뚱기우뚱: 물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이는 모양.

💕Start 기우뚱기우뚱하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)