🌟 휴게소 (休憩所)

  Danh từ  

1. 길을 가는 사람들이 잠시 머물러 쉴 수 있도록 마련해 놓은 장소.

1. TRẠM TẠM NGHỈ, TRẠM DỪNG CHÂN: Địa điểm chuẩn bị để những người đi đường có thể dừng lại nghỉ trong chốc lát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간이 휴게소.
    A temporary rest area.
  • 고속 도로 휴게소.
    A highway rest area.
  • 전국 휴게소.
    National rest area.
  • 휴게소 간식.
    Rest area snacks.
  • 휴게소 음식.
    Rest area food.
  • 휴게소 화장실.
    Rest area toilet.
  • 휴게소를 찾다.
    Find a rest area.
  • 휴게소에 들르다.
    Drop by a rest stop.
  • 지수는 화장실에 가고 싶어서 고속 도로 휴게실에 들렀다.
    Jisoo wanted to go to the bathroom, so she stopped by the highway lounge.
  • 버스가 휴게소에 정차하자 승객들이 내려 간식거리를 샀다.
    When the bus stopped at the rest stop, passengers got off and bought snacks.
  • 곧 있음 휴게소인데 뭐라도 먹고 갈까?
    It's a rest area soon. do you want something to eat?
    응. 차를 오래 탔더니 배도 고프고 화장실도 가고 싶어.
    Yes. i've been in the car for a long time and i'm hungry and want to go to the bathroom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴게소 (휴게소)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông  

🗣️ 휴게소 (休憩所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)