🌟 휴대하다 (携帶 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴대하다 (
휴대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 휴대(携帶): 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
🗣️ 휴대하다 (携帶 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 산소통을 휴대하다. [산소통 (酸素桶)]
- 노트북 컴퓨터를 휴대하다. [노트북 컴퓨터 (notebookcomputer)]
- 버너를 휴대하다. [버너 (burner)]
- 수첩을 휴대하다. [수첩 (手帖)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 휴대하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365)