🌟 휴대하다 (携帶 하다)

Động từ  

1. 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다니다.

1. CẦM TAY, XÁCH TAY: Cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휴대한 물건.
    Carried goods.
  • 권총을 휴대하다.
    Carry a pistol.
  • 우산을 휴대하다.
    Carry an umbrella with one.
  • 총기를 휴대하다.
    Carry a gun.
  • 흉기를 휴대하다.
    Carry a weapon.
  • 간단히 휴대하다.
    To carry simply.
  • 지수가 산 우산은 작고 가벼워서 휴대하기 편했다.
    The umbrella jisoo bought was small and light, so it was easy to carry.
  • 아버지는 나에게 해외여행 중에는 귀중품을 휴대하지 말라고 당부하셨다.
    My father asked me not to carry valuables while traveling abroad.
  • 우와, 엄청 작은 라디오네요.
    Wow, that's a tiny radio.
    등산을 할 때 휴대하기에 좋은 제품이에요.
    It's a good product for hiking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴대하다 (휴대하다)
📚 Từ phái sinh: 휴대(携帶): 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.

🗣️ 휴대하다 (携帶 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365)