🌟 흥정

Danh từ  

3. 물건을 사고팖.

3. SỰ GIAO KÈO, SỰ NGÃ GIÁ: Việc mua và bán đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥정이 되다.
    Come to a bargain.
  • 흥정을 하다.
    Bargain.
  • 고급스러운 상품이 비싼 값에 흥정이 되었다.
    Luxury goods were bargained for high prices.
  • 시장은 장사꾼들이 흥정을 하는 소리로 시끌시끌했다.
    The market was noisy with the whispers bargaining.
  • 저 가게 주인은 물건을 싸게 파시더라.
    That shopkeeper sells things cheaply.
    응, 다른 가게보다 싼 가격으로 흥정을 하니 손님이 끊이지 않아.
    Yeah, bargain for a cheaper price than other stores, and customers never stop.

1. 물건을 사거나 팔기 위해 품질이나 가격 등을 의논함.

1. SỰ MẶC CẢ, SỰ TRẢ GIÁ: Việc thoả thuận giá cá hay phẩm chất của đồ vật để bán hoặc mua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격 흥정.
    Price bargaining.
  • 요금 흥정.
    Haggling over fares.
  • 흥정이 끝나다.
    The bargain is over.
  • 흥정이 깨어지다.
    The bargain is broken.
  • 흥정을 걸다.
    Make a bargain.
  • 흥정을 벌이다.
    Bargain.
  • 흥정을 붙이다.
    Put a bargain on it.
  • 흥정을 시작하다.
    Enter into a bargain.
  • 흥정을 하다.
    Bargain.
  • 경매에서 사람들이 입찰 가격을 외치며 흥정을 건다.
    At auction, people haggle over the bidding price.
  • 손님이 가게에서 주인과 옷 가격에 대하여 흥정을 벌였다.
    The customer bargained with the owner about the price of the clothes in the store.
  • 엄마는 시장에서 과일을 싸게 사기 위해 상인과 흥정을 하셨다.
    Mother bargained with a merchant to buy fruit cheaply at the market.
  • 경매에서 원하는 그림을 샀어요?
    Did you buy the painting you wanted at the auction?
    아뇨, 제가 제시한 가격과 판매자가 원하는 가격이 달라서 흥정이 깨어졌어요.
    No, the bargain was broken because the price i offered was different from the price the seller wanted.

2. 어떤 문제를 자기에게 조금이라도 더 유리하도록 상대방과 말을 주고받음.

2. SỰ GIAO DỊCH: Việc trao đổi với đối phương về vấn đề nào đó để có lợi thêm dù chỉ một chút về phía mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥정의 대상.
    The object of bargaining.
  • 흥정이 되다.
    Come to a bargain.
  • 흥정이 이루어지다.
    A bargain is made.
  • 흥정을 벌이다.
    Bargain.
  • 흥정을 하다.
    Bargain.
  • 흥정에서 이기다.
    Win a bargain.
  • 김 대리는 거래처 담당자를 만나 새 상품 거래에 대하여 흥정을 하였다.
    Assistant manager kim met with the account manager and bargained on the new product deal.
  • 두 나라의 대표가 한 자리에 모여서 외교 문제에 관한 흥정을 시작하였다.
    The representatives of the two countries got together and began bargaining on foreign affairs.
  • 이번 협상에서 우리 노조의 의견을 확실히 전달하도록 하시오.
    Be sure to convey our union's opinion in this negotiation.
    네, 반드시 회사 측과의 흥정에서 이기도록 하겠습니다.
    Yes, i will definitely win the bargain with the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥정 (흥정)
📚 Từ phái sinh: 흥정되다: 물건이 매매되다., 물건이 팔리기 위해 품질이나 가격 등이 의논되다., 어떤 … 흥정하다: 물건을 사고팔다., 물건을 사거나 팔기 위해 품질이나 가격 등을 의논하다., …

🗣️ 흥정 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)