Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥청망청하다 (흥청망청하다) 📚 Từ phái sinh: • 흥청망청: 매우 재미있거나 즐거워서 마음대로 즐기는 모양., 돈이나 물건 등을 마구 쓰는…
흥청망청하다
Start 흥 흥 End
Start
End
Start 청 청 End
Start 망 망 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48)