🌟

Phó từ  

1. 바람이 갑자기 빠르고 세게 부는 소리.

1. UYNH: Âm thanh gió bỗng thổi nhanh và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌다.
    Turn around.
  • 불다.
    Blow.
  • 통하다.
    It works well.
  • 들어오다.
    Come in.
  • 바닷가에 습한 바람이 불었다.
    The wet wind blew on the beach.
  • 아이는 옷에 뚫린 구멍으로 바람이 통해서 추웠다.
    The child was cold through the wind through a hole in his clothes.
  • 언니가 환기를 시키려고 창문을 열자 바람이 돌았다.
    The wind blew when my sister opened the window to ventilate it.
  • 더운데 왜 창문을 닫았어요?
    Why did you close the window when it was hot?
    갑자기 바람이 들어와서 서류가 날아가서요.
    Suddenly the wind blew in and the papers flew away.
작은말 횡: 바람이 갑자기 빠르게 부는 소리., 작은 물체가 바람을 일으키며 빠르게 날아가거나 …

2. 바람을 일으키며 빠르게 날아가거나 떠나가 버리는 소리. 또는 그 모양.

2. VÈO, : Âm thanh tạo nên gió rồi cuốn đi hoặc bay nhanh. Hoặc hình ảnh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나가다.
    Jump out
  • 날아가다.
    Fly away.
  • 달리다.
    Run.
  • 지나가다.
    Pass by.
  • 오토바이가 요란한 소리를 내며 달렸다.
    The motorcycle rumbled along.
  • 아이가 잠자리를 잡으려고 했지만 날아가 버렸다.
    The child tried to catch the dragonfly, but it flew away.
  • 유민아, 바쁘다고 빨리 나가더니 아직 버스 기다려?
    Yoomin, you left early because you were busy and still waiting for the bus?
    응. 뛰어와서 버스를 타려고 했는데 지나가 버렸어.
    Yeah. i was going to run and take the bus, but it just passed by.
작은말 횡: 바람이 갑자기 빠르게 부는 소리., 작은 물체가 바람을 일으키며 빠르게 날아가거나 …

3. 기계나 바퀴 등이 빠르고 세게 돌아가는 소리. 또는 그 모양.

3. Ù Ù, ẦM ẦM: Âm thanh mà máy móc hay bánh xe quay nhanh và mạnh. Hoặc hình ảnh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모터가 돌아가다.
    The motor is spinning.
  • 기계가 돌아가다.
    The machine works.
  • 모터가 소리를 내다.
    The motor makes a chir.
  • 기계에서 소리가 나다.
    The machine makes a squeaking sound.
  • 컴퓨터에서 소리가 나는가 싶더니 꺼졌다.
    I thought the computer was banging, but it turned off.
  • 자동차 모터가 소리를 내더니 갑자기 멈춰 버렸다.
    The motor of the car squealed and suddenly stopped.
  • 냉장고에서 하는 이상한 소리가 나요.
    The refrigerator is making a strange sound.
    제가 한번 볼게요.
    Let me take a look.
작은말 횡: 바람이 갑자기 빠르게 부는 소리., 작은 물체가 바람을 일으키며 빠르게 날아가거나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119)