Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희끄무레하다 (히끄무레하다) • 희끄무레한 (히끄무레한) • 희끄무레하여 (히끄무레하여) 희끄무레해 (히끄무레해) • 희끄무레하니 (히끄무레하니) • 희끄무레합니다 (히끄무레함니다)
히끄무레하다
히끄무레한
히끄무레하여
히끄무레해
히끄무레하니
히끄무레함니다
Start 희 희 End
Start
End
Start 끄 끄 End
Start 무 무 End
Start 레 레 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76)