🌟 -회 (會)

  Phụ tố  

1. ‘단체’의 뜻을 더하는 접미사.

1. HỘI: Hậu tố thêm nghĩa "đoàn thể".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노인회
    Senior citizens' association.
  • 부인회
    Women's congress.
  • 연구회
    Research society.
  • 자모회
    Magnetic assembly.
  • 학생회
    Student council.
  • 후원회
    Sponsorship group.

2. ‘모임’의 뜻을 더하는 접미사.

2. CUỘC HỌP: Hậu tố thêm nghĩa "hội họp".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간담회
    Meeting.
  • 감상회
    Appreciation meeting.
  • 강습회
    Classroom.
  • 강연회
    Lecture.
  • 동문회
    Alumni association.
  • 바자회
    Bazaar.
  • 발표회
    Presentation.
  • 부녀회
    Women's society.
  • 송년회
    Year-end party.
  • 송별회
    Farewell party.
  • 수양회
    Training center.
  • 시사회
    Premiere.
  • 시식회
    Tasting party.
  • 시연회
    Demonstration.
  • 야유회
    Picnic.
  • 연주회
    Concert.
  • 운동회
    Sports day.
  • 음악회
    Concert.
  • 전람회
    Exhibition.
  • 전시회
    Exhibition.
  • 종친회
    Jongchinhoe.
  • 좌담회
    A sit-down meeting.
  • 토론회
    Debate.
  • 추도회
    A memorial service.
  • 친목회
    Friendship party.
  • 품평회
    Fair.
  • 학예회
    A school arts festival.
  • 협의회
    Consultative meeting.
  • 환송회
    Greetings.
  • 환영회
    Welcome party.


📚 thể loại: Sự kiện xã hội  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8)