🌟 깔짝깔짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔짝깔짝 (
깔짝깔짝
)
📚 Từ phái sinh: • 깔짝깔짝하다: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다., 작은 일 하나를 제대로 끝…
🌷 ㄲㅉㄲㅉ: Initial sound 깔짝깔짝
-
ㄲㅉㄲㅉ (
깜짝깜짝
)
: 눈을 자꾸 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh nhắm nhẹ mắt lại rồi mở ra liên hồi. -
ㄲㅉㄲㅉ (
깔짝깔짝
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH RỒN RỘT: Hình ảnh cào hoặc xé một cách liên tục bằng móng tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㄲㅉ (
깜짝깜짝
)
: 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh thường hay hốt hoảng đột ngột.
• Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92)