🌟 깔짝깔짝

Phó từ  

1. 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯는 모양.

1. MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH RỒN RỘT: Hình ảnh cào hoặc xé một cách liên tục bằng móng tay hay vật sắc nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깔짝깔짝 건드리다.
    To touch with a pinch of salt.
  • 깔짝깔짝 긁다.
    Scratch.
  • 깔짝깔짝 떼다.
    Tip off.
  • 깔짝깔짝 뜯다.
    Tear off.
  • 깔짝깔짝 벗기다.
    Peel off.
  • 아이는 조각칼로 책상에 깔짝깔짝 흠집을 냈다.
    The child scratched the desk with a carving knife.
  • 나는 벽에 붙은 스티커를 깔짝깔짝 긁어서 조금씩 뜯어냈다.
    I scraped the stickers on the wall and tore them apart little by little.
  • 야, 너 팔에서 피가 나!
    Hey, your arm's bleeding!
    가려워서 조금씩 깔짝깔짝 긁었는데 이렇게 됐네.
    It was itchy, so i scratched it little by little, but it turned out like this.

2. 작은 일 하나를 제대로 끝내지 못하고 오랫동안 끌거나 조금 하다가 그만두는 모양.

2. MỘT CÁCH UỂ OẢI, MỘT CÁCH RỆU RẠO: Hình ảnh không chấm dứt được ngay cả một công việc nhỏ nhặt một cách trọn vẹn mà kéo dài hoặc đang làm lại bỏ dở giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깔짝깔짝 만들다.
    Make a clatter.
  • 깔짝깔짝 먹다.
    Eat on a gulp.
  • 깔짝깔짝 배우다.
    Learn nibblingly.
  • 깔짝깔짝 쓰다.
    Write nibblingly.
  • 깔짝깔짝 일하다.
    Work like a bird.
  • 동생은 시험 전날이 돼서야 깔짝깔짝 공부하는 시늉만 냈다.
    Not until the day before the test did my brother pretend to be studying.
  • 나는 입맛이 없어서 깔짝깔짝 젓가락질을 하다가 할머니께 혼이 났다.
    I had no appetite, so my grandmother scolded me for using chopsticks.
  • 휴, 언제 이 많은 수학 숙제를 다 끝내지?
    Whew, when do you finish all this math homework?
    하루 종일 그렇게 깔짝깔짝 푸니까 여태껏 다 못 끝냈지!
    I've been doing that all day, and i haven't finished it all this time!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깔짝깔짝 (깔짝깔짝)
📚 Từ phái sinh: 깔짝깔짝하다: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다., 작은 일 하나를 제대로 끝…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92)