🌟 깜빡대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜빡대다 (
깜빡때다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜빡: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양., 눈을 잠깐 감…
🌷 ㄲㅃㄷㄷ: Initial sound 깜빡대다
-
ㄲㅃㄷㄷ (
깜빡대다
)
: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÁY, BẬP BÙNG, LẬP LÒE, NHÁY: Ánh sáng liên tục sáng lên rồi lại tối đi hoặc đang tối lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên trở vậy.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103)