🌟 깜짝대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜짝대다 (
깜짝때다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜짝: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
🌷 ㄲㅉㄷㄷ: Initial sound 깜짝대다
-
ㄲㅉㄷㄷ (
깔짝대다
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㄷㄷ (
깜짝대다
)
: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119)