🌟 깝죽깝죽

Phó từ  

1. 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이는 모양.

1. MỘT CÁCH NGOE NGUẨY, MỘT CÁCH NGÚNG NGUẨY: Hình ảnh chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깝죽깝죽 움직이다.
    Move fast.
  • 깝죽깝죽 쳐들다.
    Crawl in.
  • 깝죽깝죽 흔들다.
    Shake gently.
  • 참새 한 마리가 꽁지를 깝죽깝죽 쳐들며 마당을 뛰어다니고 있다.
    A sparrow is running about in the yard, clapping its tail.
  • 장사꾼이 깝죽깝죽 고개를 흔들면서 손님들에게 말을 붙였다.
    The merchant shook his head and spoke to the guests.
  • 저 녀석이 엉덩이를 깝죽깝죽 흔드는 꼴이 아주 볼 만하구먼!
    That's a pretty sight of him shaking his ass!
    쯧쯧, 쟤가 좀 점잖게 다니지는 못하고!
    Well, he can't walk around decently!

2. 자꾸 자신의 분수에 맞지 않게 잘난 척을 하며 불쾌하게 행동하는 모양.

2. MỘT CÁCH TINH TƯỚNG, MỘT CÁCH NGẠO MẠN, MỘT CÁCH XẤC XƯỢC: Hình ảnh ra vẻ ta đây và hành động một cách gây khó chịu vượt quá bổn phận của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깝죽깝죽 걷다.
    Walk with a snap.
  • 깝죽깝죽 까불다.
    Fucking around.
  • 깝죽깝죽 놀리다.
    Make fun of each other.
  • 깝죽깝죽 말하다.
    Speak in a flurry.
  • 깝죽깝죽 행동하다.
    Act rashly.
  • 동생은 깝죽깝죽 까불다가 결국 아버지께 혼이 났다.
    Younger brother was scolded by his father for his flirting.
  • 나는 친구가 깝죽깝죽 나를 놀리는 꼴이 영 보기 싫었다.
    I didn't want to see my friend making fun of me.
  • 반장은 선생님만 안 계시면 얼마나 잘난 척을 하는지 몰라.
    The class president doesn't know how much of a brag if you're not there.
    맞아. 깝죽깝죽 말하는 게 정말 얄미워.
    That's right. it's so annoying to talk about it in half.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깝죽깝죽 (깝쭉깝쭉)
📚 Từ phái sinh: 깝죽깝죽하다: 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이다., 자꾸 자신…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101)