Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘적휘적하다 (휘저퀴저카다) 📚 Từ phái sinh: • 휘적휘적: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓는 모양.
휘저퀴저카다
Start 휘 휘 End
Start
End
Start 적 적 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99)