🌟 휘적휘적하다

Động từ  

1. 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.

1. VUNG VẨY: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘적휘적하는 팔.
    Fluttering arms.
  • 휘적휘적하며 걷다.
    Walk with a swagger.
  • 왼팔을 휘적휘적하다.
    Whistle the left arm.
  • 거칠게 휘적휘적하다.
    Roughly whirling.
  • 크게 휘적휘적하다.
    Flutter greatly.
  • 덩치 큰 사내가 팔을 휘적휘적하고 걸어 들어오자 다들 무서워하는 눈치였다.
    Everyone seemed scared as the big man walked in with his arms fluttering.
  • 승규가 팔을 휘적휘적하며 여유롭게 정원을 거닐고 있었다.
    Seung-gyu was walking leisurely in the garden, swinging his arms.
  • 주눅 들지 말고 당당하게 걸어 봐요.
    Don't be intimidated and walk confidently.
    어깨를 펴고 팔을 휘적휘적하면 좀 더 당당해 보일까?
    Would i look more confident if i straighten my shoulders and swirl my arms?
Từ đồng nghĩa 휘적거리다: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘적휘적하다 (휘저퀴저카다)
📚 Từ phái sinh: 휘적휘적: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓는 모양.

💕Start 휘적휘적하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99)