🌟 휘청이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘청이다 (
휘청이다
)
📚 Từ phái sinh: • 휘청: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리는 모양., 다리에 힘이 …
🗣️ 휘청이다 @ Ví dụ cụ thể
- 어질어질 휘청이다. [어질어질]
🌷 ㅎㅊㅇㄷ: Initial sound 휘청이다
-
ㅎㅊㅇㄷ (
휘청이다
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 흔들리다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, ĐUNG ĐƯA, CHÙNG XUỐNG VÀ CHAO ĐẢO: Cái mảnh và dài trở nên cong võng xuống một cách đàn hồi và lắc chậm rãi. -
ㅎㅊㅇㄷ (
해치우다
)
: 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내다.
Động từ
🌏 LÀM NHANH, LÀM GỌN LẸ: Làm mau lẹ và kết thúc một cách nhẹ nhàng một việc gì đó.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17)