🌟 휘청이다

Động từ  

1. 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 흔들리다.

1. LẮC LƯ, ĐUNG ĐƯA, CHÙNG XUỐNG VÀ CHAO ĐẢO: Cái mảnh và dài trở nên cong võng xuống một cách đàn hồi và lắc chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘청이는 가지.
    A twig of twisting branches.
  • 나뭇가지가 휘청이다.
    The branches are wobbling.
  • 갈대가 휘청이다.
    The reeds are reeling.
  • 낚싯대가 휘청이다.
    The fishing rod is reeling.
  • 가볍게 휘청이다.
    Shake lightly.
  • 이리저리 휘청이다.
    Shake about.
  • 빨래를 널 때마다 빨랫줄이 가볍게 휘청였다.
    Every time i hung the laundry, the clothesline swung lightly.
  • 가을이 되자 강 주변으로 휘청이는 갈대가 지천이었다.
    By autumn the reeds were swaying around the river.
  • 바람이 강하게 부네.
    The wind is strong.
    응, 나뭇가지가 휘청일 정도네.
    Yeah, the branches are unsteady.

2. 어려운 일에 부딪혀 앞으로 나아가지 못하고 주춤거리다.

2. CHẦN CHỪ, DẬM CHÂN TẠI CHỖ, BẤN LOẠN: Đụng phải việc khó, ngần ngừ và không thể tiến lên phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제가 휘청이다.
    The economy is reeling.
  • 회사가 휘청이다.
    The company is reeling.
  • 집안이 휘청이다.
    The family is reeling.
  • 나라가 휘청이다.
    The country is reeling.
  • 조직이 휘청이다.
    The organization is reeling.
  • 우리 회사가 휘청이는 틈에 경쟁 회사가 크게 성장했다.
    In the midst of our company's reeling, our rival company grew greatly.
  • 우리 군의 방어 계획이 휘청이는 사이에 적들이 공격해 왔다.
    Enemies have been attacking while our military's defense plans faltered.
  • 이번 금융 위기가 심각한 모양이야.
    This financial crisis seems serious.
    네, 우리 회사도 휘청이니 걱정이에요.
    Yeah, i'm worried that our company is a whore, too.

3. 다리에 힘이 없어 똑바로 걷지 못하고 비스듬하게 흔들리다. 또는 그렇게 하다.

3. (ĐI) XIÊU VẸO, LẢO ĐẢO: Chân không có chút sinh lực nào và không thể đi bộ thẳng thớm mà lắc lư nghiêng ngả. Hoặc làm thành như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘청이는 걸음걸이.
    A tottering gait.
  • 몸을 휘청이다.
    Shake body.
  • 휘청이며 걷다.
    Walk unsteadily.
  • 휘청이다 쓰러지다.
    Shake and fall.
  • 이리저리 휘청이다.
    Shake about.
  • 하이힐을 처음 신은 지수는 휘청이며 걸었다.
    Ji-su, who first wore high heels, strolled.
  • 아들의 갑작스러운 사고 소식에 어머니는 깜짝 놀라 다리를 휘청이다 쓰러졌다.
    At the news of his son's sudden accident, the mother stumbled and fell down.
  • 줄 타는 사람이 한 번 휘청일 때마다 가슴이 철렁해.
    Every time a wire rider stumbles once, his chest feels stiff.
    맞아. 떨어질 듯하면서도 금방 균형을 잘 잡네.
    That's right. it looks like it's going to fall, but it's balanced very quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘청이다 (휘청이다)
📚 Từ phái sinh: 휘청: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리는 모양., 다리에 힘이 …

🗣️ 휘청이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17)