🌟 휘청하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘청하다 (
휘청하다
)
📚 Từ phái sinh: • 휘청: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리는 모양., 다리에 힘이 …
🗣️ 휘청하다 @ Ví dụ cụ thể
- 상다리가 휘청하다. [상다리 (床다리)]
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 휘청하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101)