🌟 휘청휘청

Phó từ  

1. 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리는 모양.

1. RUNG RINH, RUNG RUNG: Hình ảnh cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và cứ dao động một cách chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘청휘청 매달리다.
    To cling to.
  • 휘청휘청 흔들리다.
    Shake sway.
  • 휘청휘청 펄럭이다.
    Flutter in a flutter.
  • 휘청휘청 움직이다.
    Floundering.
  • 드레스의 긴 소매가 걸을 때마다 휘청휘청 펄럭였다.
    The long sleeves of the dress fluttered whenever she walked.
  • 길게 늘어진 버드나무의 가지들은 바람에 휘청휘청 흔들렸다.
    The branches of the long-slung willow wobbled in the wind.
  • 갈대가 움직이는 게 예쁘네.
    The reeds are pretty moving.
    응. 바람에 휘청휘청 흔들리니 물결이 움직이는 것 같아.
    Yeah. i think the waves are moving because i'm swaying in the wind.

2. 다리에 힘이 없어 똑바로 걷지 못하고 자꾸 비스듬하게 흔들리는 모양.

2. LOẠNG CHOẠNG, LẢO ĐẢO: Hình ảnh chân không có sức, cứ lắc lư nghiêng vẹo và không thể đứng vững.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘청휘청 걷다.
    Stagger along.
  • 휘청휘청 걸어가다.
    Stagger along.
  • 휘청휘청 비틀거리다.
    Totter and totter.
  • 몸에 기운이 빠진 나는 휘청휘청 걸었다.
    Out of energy, i stumbled.
  • 술집이 즐비한 골목에는 술에 취해 휘청휘청 비틀거리는 사람들로 가득했다.
    The alley filled with bars was full of drunken staggers.
  • 머리가 너무 어지러워.
    My head is so dizzy.
    그래서 휘청휘청 걸어간 거였구나.
    That's why you walked unsteadily.

3. 어려운 일에 부딪혀 자꾸 앞으로 나아가지 못하고 주춤거리는 모양.

3. CHAO ĐẢO, LIÊN TIẾP CHỮNG LẠI: Hình ảnh cứ chững lại và không thể tiến lên phía trước vì vấp phải việc khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘청휘청 흔들리다.
    Shake sway.
  • 그 회사는 경영난에 빠져 휘청휘청 흔들리기 시작했다.
    The company was in financial trouble and began to wobble.
  • 휘청휘청 흔들리는 국가 경제에 국민들은 불안감을 감출 수 없었다.
    The people could not hide their uneasiness in the faltering national economy.
  • 이번에 등록금이 인상됐다면서요?
    I hear tuition has been raised this time.
    네. 애들 등록금을 내면 가계가 휘청휘청 흔들리겠어요.
    Yes. paying for the children's tuition is going to shake the wholeheartedly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘청휘청 (휘청휘청)
📚 Từ phái sinh: 휘청휘청하다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리다., 어려운 일에 …

🗣️ 휘청휘청 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155)