🌟 휘청휘청
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘청휘청 (
휘청휘청
)
📚 Từ phái sinh: • 휘청휘청하다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리다., 어려운 일에 …
🗣️ 휘청휘청 @ Ví dụ cụ thể
- 함께 여행 중이던 동생이 다리가 아픈지 복도를 휘청휘청 걸어와 세면장 안으로 들어섰다. [세면장 (洗面場)]
- 사람들은 억세게 부는 바람을 맞으며 휘청휘청 걸어갔다. [억세다]
🌷 ㅎㅊㅎㅊ: Initial sound 휘청휘청
-
ㅎㅊㅎㅊ (
흠칫흠칫
)
: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình. -
ㅎㅊㅎㅊ (
휘청휘청
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 RUNG RINH, RUNG RUNG: Hình ảnh cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và cứ dao động một cách chậm rãi.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155)