🌟 흘기다

  Động từ  

1. 눈동자를 옆으로 굴려 못마땅하게 노려보다.

1. QUẮC MẮT, NHÌN XÉO VẺ TỨC TỐI: Đẩy lòng đen mắt sang bên và nhìn chằm chằm giận dữ gây khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈을 흘기다.
    Snow.
  • 내가 과자를 주지 않자 아이는 뾰로통한 얼굴로 눈을 흘겼다.
    When i didn't give him the cookies, the child shed his eyes with a pouty face.
  • 아내는 술에 잔뜩 취한 남편을 흘기고서는 방으로 들어가 버렸다.
    The wife spilled her drunken husband and went into the room.
  • 나한테 화난 것처럼 아까부터 눈을 흘기고 그래.
    Just keep your eyes open like you're mad at me.
    네가 자꾸 내가 하는 말을 무시하잖아.
    You keep ignoring me.
Từ đồng nghĩa 흘겨보다: 눈동자를 옆으로 굴려 못마땅게 노려보는 눈으로 보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘기다 (흘기다) 흘기어 (흘기어흘기여) 흘기니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Diễn tả tính cách  


🗣️ 흘기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 흘기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82)