🌟 샐쭉샐쭉하다

Động từ  

1. 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 그렇게 하다.

1. NHẤP NHÁY, HẤP HÁY: Miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. Hoặc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 샐쭉샐쭉하는 모양.
    Sleek, salshy shape.
  • 입이 샐쭉샐쭉하다.
    Mouth wide open.
  • 눈을 샐쭉샐쭉하다.
    Slice the eyes.
  • 입술을 샐쭉샐쭉하다.
    Lips squish.
  • 아이가 젖을 빨면서 입을 샐쭉샐쭉하는 모양이 귀여웠다.
    The shape of the child's mouth was cute as he was sucking the breast.
  • 지수는 기분 좋은 일이 있는지 입꼬리를 샐쭉샐쭉하면서 웃었다.
    Jisoo grinned as she jagged at the corners of her mouth for something pleasant.
  • 나한테 무슨 할 말 있어? 왜 입을 샐쭉샐쭉해?
    Do you have anything to say to me? why do you have a big mouth?
    할 말이 있긴 있는데 나중에 따로 이야기해 줄게.
    I have something to say, but i'll tell you later.
Từ đồng nghĩa 샐쭉거리다: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 그…

2. 마음에 들지 않아 입이나 눈을 자꾸 한쪽으로 살짝 일그러뜨리다.

2. CAU CÓ, PHỤNG PHỊU: Liên tiếp khẽ nhếch miệng hay mắt sang một phía vì không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 샐쭉샐쭉하며 삐치다.
    Sulk, sulk.
  • 샐쭉샐쭉하며 토라지다.
    Sleek and sulky.
  • 샐쭉샐쭉하며 투덜거리다.
    Mutter in a sulky way.
  • 입을 샐쭉샐쭉하다.
    Slattery mouth.
  • 눈을 샐쭉샐쭉하다.
    Slice the eyes.
  • 동생은 입을 샐쭉샐쭉하며 토라져 있다가 이내 울음을 터뜨렸다.
    My brother was sulking with his mouth wide open and soon burst into tears.
  • 지수가 샐쭉샐쭉해 있는 모양을 보니 무언가 마음에 차지 않는 모양이다.
    The jaggedness of the index does not seem to satisfy one's appetite.
  • 샐쭉샐쭉한 표정을 짓는 걸 보니 이 음식이 맛이 없구나?
    This food doesn't taste good, does it?
    응. 간이 조금 안 맞는 것 같아.
    Yeah. i don't think the seasoning is right.
Từ đồng nghĩa 샐쭉거리다: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이다. 또는 그…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 샐쭉샐쭉하다 (샐쭉쌜쭈카다)
📚 Từ phái sinh: 샐쭉샐쭉: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이는 모양., 마…

💕Start 샐쭉샐쭉하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155)