🌟 소곤소곤하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소곤소곤하다 (
소곤소곤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소곤소곤: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20)