🌟 중- (重)

Phụ tố  

1. ‘겹친’의 뜻을 더하는 접두사.

1. TRÙNG, ĐÔI, KÉP: Tiền tố thêm nghĩa "trùng lặp".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중거치
    Medium threshold.
  • 중구역
    Heavy zone.
  • 중국적
    Chinese.
  • 중모음
    Medium vowel.
  • 중탄산나트륨
    Sodium bicarbonate.
Từ trái nghĩa 경-(輕): ‘가벼운’의 뜻을 더하는 접두사., ‘간단한’의 뜻을 더하는 접두사.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36)