🌟 -째

Phụ tố  

1. ‘그대로’, 또는 ‘전부’의 뜻을 더하는 접미사.

1. CẢ, TRỌN: Hậu tố thêm nghĩa "y nguyên" hoặc "toàn bộ".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그릇째
    The first of its kind.
  • 뿌리째
    Roots.
  • 껍질째
    The shell.
  • 밭째
    Fieldwork.
  • 송두리째
    The head of a tree.
  • 통째
    The whole.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81)