🌟 찰-

Phụ tố  

1. ‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사.

1. DẺO, SỆT: Tiền tố thêm nghĩa "có độ kết dính nên dẻo".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰떡
    Perfect.
  • 찰밥
    Chalbap.
  • 찰벼
    Wrap it up.
  • 찰옥수수
    Waxy corn.
  • 찰흙
    Clay.
Từ tham khảo 차-: ‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사.

2. ‘매우 심한’ 또는 ‘지독한’의 뜻을 더하는 접두사.

2. KHỦNG KHIẾP, TRUYỀN KIẾP: Tiền tố thêm nghĩa "rất nghiêm trọng" hoặc "khủng khiếp".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰가난
    Chaganan.
  • 찰거머리
    Winky leeches.
  • 찰깍쟁이
    Slicker.
  • 찰담쟁이
    A chatterbox.
  • 찰원수
    Chalwonsu.

3. ‘제대로 된’ 또는 ‘충실한’의 뜻을 더하는 접두사.

3. ĐÚNG MỰC, NGOAN ĐẠO: Tiền tố thêm nghĩa "đúng mức" hoặc "trung thành".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰개화
    Chagaehwa.
  • 찰교인
    Chagyoin.

4. ‘품질이 좋은’의 뜻을 더하는 접두사.

4. TỐT: Tiền tố thêm nghĩa "chất lượng tốt".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰가자미
    Chagazami.
  • 찰복숭아
    Chalboki.

📚 Annotation: ‘ㅈ’으로 시작되지 않는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204)