🌟 처-

Phụ tố  

1. ‘마구’, ‘많이’의 뜻을 더하는 접두사.

1. BỪA: Tiền tố thêm nghĩa "dữ dội", "nhiều".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 처넣다
    Throw it in.
  • 처담다
    Deal with.
  • 처먹다
    Eat like a pig.
  • 처박다
    Get stuck.
  • 처대다
    To deal with.
  • 처바르다
    Chubbada.

📚 Annotation: 일부 동사 앞에 붙는다.

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43)