🌟 -화 (靴)

  Phụ tố  

1. ‘신발’의 뜻을 더하는 접미사.

1. GIÀY, DÉP: Hậu tố thêm nghĩa "giày dép".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농구화
    Basketball shoes.
  • 등산화
    Isolation.
  • 러닝화
    Running shoes.
  • 방한화
    Cold war boots.
  • 숙녀화
    Ladies' shoes.
  • 신사화
    Gentlemen's painting.
  • 실내화
    Interior shoes.
  • 운동화
    Running shoes.
  • 조깅화
    Jogging shoes.
  • 축구화
    Football shoes.


📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)